Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生吞活剥

Pinyin: shēng tūn huó bō

Meanings: To swallow something raw, metaphorically meaning to absorb knowledge mechanically without understanding its essence., Ăn sống nuốt tươi, ám chỉ tiếp thu kiến thức một cách máy móc mà không hiểu rõ bản chất., 原指生硬搬用别人诗文的词句。现比喻生硬地接受或机械的搬用经验、理论等。[出处]唐·刘肃《大唐新语·谱谑》“有枣强尉张怀庆,好偷名士文章,人为之谚云‘活剥王昌龄,生吞郭正一。’”[例]他们从欧美日本回来,只知~地谈外国。——毛泽东《改造我们的学习》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 生, 口, 天, 氵, 舌, 刂, 录

Chinese meaning: 原指生硬搬用别人诗文的词句。现比喻生硬地接受或机械的搬用经验、理论等。[出处]唐·刘肃《大唐新语·谱谑》“有枣强尉张怀庆,好偷名士文章,人为之谚云‘活剥王昌龄,生吞郭正一。’”[例]他们从欧美日本回来,只知~地谈外国。——毛泽东《改造我们的学习》。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa phê phán cách làm việc máy móc.

Example: 学习不能生吞活剥,要理解其内涵。

Example pinyin: xué xí bù néng shēng tūn huó bāo , yào lǐ jiě qí nèi hán 。

Tiếng Việt: Học tập không thể nào học vẹt, phải hiểu được nội hàm của nó.

生吞活剥
shēng tūn huó bō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn sống nuốt tươi, ám chỉ tiếp thu kiến thức một cách máy móc mà không hiểu rõ bản chất.

To swallow something raw, metaphorically meaning to absorb knowledge mechanically without understanding its essence.

原指生硬搬用别人诗文的词句。现比喻生硬地接受或机械的搬用经验、理论等。[出处]唐·刘肃《大唐新语·谱谑》“有枣强尉张怀庆,好偷名士文章,人为之谚云‘活剥王昌龄,生吞郭正一。’”[例]他们从欧美日本回来,只知~地谈外国。——毛泽东《改造我们的学习》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...