Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生动活泼
Pinyin: shēng dòng huó pō
Meanings: Sinh động và hoạt bát (mang tính tích cực, đầy sức sống)., Vivid and lively (positive, full of vitality)., 内容和形式的丰富、活跃。[例]这次联欢会的节目安排得非常~,大家都十分尽兴。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 生, 云, 力, 氵, 舌, 发
Chinese meaning: 内容和形式的丰富、活跃。[例]这次联欢会的节目安排得非常~,大家都十分尽兴。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả đặc điểm của con người hoặc hoàn cảnh.
Example: 她的课堂总是生动活泼,学生们都很喜欢。
Example pinyin: tā de kè táng zǒng shì shēng dòng huó pō , xué shēng men dōu hěn xǐ huan 。
Tiếng Việt: Lớp học của cô ấy luôn sinh động và vui vẻ, học sinh rất thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh động và hoạt bát (mang tính tích cực, đầy sức sống).
Nghĩa phụ
English
Vivid and lively (positive, full of vitality).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内容和形式的丰富、活跃。[例]这次联欢会的节目安排得非常~,大家都十分尽兴。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế