Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生前
Pinyin: shēng qián
Meanings: During one’s lifetime (referring to the time before death)., Khi còn sống (chỉ khoảng thời gian trước khi chết)., ①指死者活着的时候。[例]这是烈士生前立下的誓言。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 生, 䒑, 刖
Chinese meaning: ①指死者活着的时候。[例]这是烈士生前立下的誓言。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa.
Example: 这是他生前最喜爱的书。
Example pinyin: zhè shì tā shēng qián zuì xǐ ài de shū 。
Tiếng Việt: Đây là cuốn sách mà ông ấy yêu thích nhất khi còn sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi còn sống (chỉ khoảng thời gian trước khi chết).
Nghĩa phụ
English
During one’s lifetime (referring to the time before death).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指死者活着的时候。这是烈士生前立下的誓言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!