Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生冷
Pinyin: shēng lěng
Meanings: Lạnh sống, lạnh lẽo (thường chỉ đồ ăn chưa nấu chín hoặc thời tiết lạnh buốt)., Raw and cold (usually referring to uncooked food or bitterly cold weather)., ①生的或冷的食物。[例]忌食生冷。[例]很冷。形容人态度生硬冷淡。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 生, 令, 冫
Chinese meaning: ①生的或冷的食物。[例]忌食生冷。[例]很冷。形容人态度生硬冷淡。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả trạng thái vật lý hoặc cảm giác lạnh lẽo, thường đứng trước danh từ.
Example: 不要吃太多生冷的食物,对胃不好。
Example pinyin: bú yào chī tài duō shēng lěng de shí wù , duì wèi bù hǎo 。
Tiếng Việt: Đừng ăn quá nhiều đồ sống lạnh, không tốt cho dạ dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạnh sống, lạnh lẽo (thường chỉ đồ ăn chưa nấu chín hoặc thời tiết lạnh buốt).
Nghĩa phụ
English
Raw and cold (usually referring to uncooked food or bitterly cold weather).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生的或冷的食物。忌食生冷。很冷。形容人态度生硬冷淡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!