Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甜蜜
Pinyin: tián mì
Meanings: Sweet, happy., Ngọt ngào, hạnh phúc, ①表示所提出的是突出的、进一步的事例。[例]他们贡献出所有的精力,甚至最宝贵的生命。——《松树的风格》。[例]报纸上有些字甚至连字典上也查不到。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 甘, 舌, 宓, 虫
Chinese meaning: ①表示所提出的是突出的、进一步的事例。[例]他们贡献出所有的精力,甚至最宝贵的生命。——《松树的风格》。[例]报纸上有些字甚至连字典上也查不到。
Grammar: Thường đi kèm với các danh từ như 'cuộc sống', 'hôn nhân' để thể hiện sự hạnh phúc.
Example: 他们过着甜蜜的生活。
Example pinyin: tā men guò zhe tián mì de shēng huó 。
Tiếng Việt: Họ sống một cuộc đời ngọt ngào và hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọt ngào, hạnh phúc
Nghĩa phụ
English
Sweet, happy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示所提出的是突出的、进一步的事例。他们贡献出所有的精力,甚至最宝贵的生命。——《松树的风格》。报纸上有些字甚至连字典上也查不到
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!