Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甜美
Pinyin: tián měi
Meanings: Sweet and pleasant., Ngọt ngào, dễ chịu, ①即甚至。[例]时间长了,我甚而连他的名字也给忘了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 甘, 舌, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①即甚至。[例]时间长了,我甚而连他的名字也给忘了。
Grammar: Thường được dùng để mô tả âm thanh, hình ảnh hay cảm giác dễ chịu.
Example: 她的声音非常甜美。
Example pinyin: tā de shēng yīn fēi cháng tián měi 。
Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất ngọt ngào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọt ngào, dễ chịu
Nghĩa phụ
English
Sweet and pleasant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即甚至。时间长了,我甚而连他的名字也给忘了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!