Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甜瓜

Pinyin: tián guā

Meanings: Melon, honeydew, Dưa ngọt, dưa lưới, ①一种软肉质而味甜的通常当水果食用的瓠果。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 甘, 舌, 瓜

Chinese meaning: ①一种软肉质而味甜的通常当水果食用的瓠果。

Grammar: Danh từ chỉ một loại trái cây phổ biến ở Trung Quốc, thuộc họ dưa.

Example: 夏天吃甜瓜非常解暑。

Example pinyin: xià tiān chī tián guā fēi cháng jiě shǔ 。

Tiếng Việt: Ăn dưa vào mùa hè giúp giải nhiệt rất tốt.

甜瓜
tián guā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưa ngọt, dưa lưới

Melon, honeydew

一种软肉质而味甜的通常当水果食用的瓠果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甜瓜 (tián guā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung