Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甜润
Pinyin: tián rùn
Meanings: Ngọt ngào và mềm mại (dùng để miêu tả giọng nói, âm thanh...), Sweet and smooth (used to describe voice or sound), ①美好圆润,美好润泽。[例]甜润的唱腔。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 甘, 舌, 氵, 闰
Chinese meaning: ①美好圆润,美好润泽。[例]甜润的唱腔。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, kết hợp giữa 'ngọt' và 'mượt mà'. Thường dùng trong văn cảnh miêu tả âm thanh hoặc giọng nói dễ chịu.
Example: 她的声音很甜润。
Example pinyin: tā de shēng yīn hěn tián rùn 。
Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất ngọt ngào và mềm mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọt ngào và mềm mại (dùng để miêu tả giọng nói, âm thanh...)
Nghĩa phụ
English
Sweet and smooth (used to describe voice or sound)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美好圆润,美好润泽。甜润的唱腔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!