Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甚至于
Pinyin: shèn zhì yú
Meanings: Even to the extent of, as far as (used to emphasize the highest degree in comparison)., Thậm chí còn, ngay cả đến mức (dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất trong so sánh)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: liên từ
Stroke count: 18
Radicals: 匹, 土, 于
Grammar: Tương tự 甚至 nhưng mức độ nhấn mạnh cao hơn.
Example: 他甚至于连自己的名字都忘记了。
Example pinyin: tā shèn zhì yú lián zì jǐ de míng zì dōu wàng jì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy thậm chí còn quên cả tên của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thậm chí còn, ngay cả đến mức (dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất trong so sánh)
Nghĩa phụ
English
Even to the extent of, as far as (used to emphasize the highest degree in comparison).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế