Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘薯

Pinyin: gān shǔ

Meanings: Sweet potato (a nutritious crop)., Khoai lang (cây lương thực giàu dinh dưỡng), ①一种热带藤本植物,牵牛属,地下块茎肥厚,含丰富淀粉,叶各种形状,花淡紫色,原产热带美洲,现各地有栽培。[例]这种植物的块根——俗称“番薯”、“地瓜”、“红薯”、“白薯”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 甘, 署, 艹

Chinese meaning: ①一种热带藤本植物,牵牛属,地下块茎肥厚,含丰富淀粉,叶各种形状,花淡紫色,原产热带美洲,现各地有栽培。[例]这种植物的块根——俗称“番薯”、“地瓜”、“红薯”、“白薯”。

Grammar: Danh từ quen thuộc, chỉ một loại thực phẩm phổ biến.

Example: 烤甘薯是我冬天最爱的食物之一。

Example pinyin: kǎo gān shǔ shì wǒ dōng tiān zuì ài de shí wù zhī yī 。

Tiếng Việt: Khoai lang nướng là một trong những món ăn yêu thích của tôi vào mùa đông.

甘薯 - gān shǔ
甘薯
gān shǔ

📷 Mới

甘薯
gān shǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoai lang (cây lương thực giàu dinh dưỡng)

Sweet potato (a nutritious crop).

一种热带藤本植物,牵牛属,地下块茎肥厚,含丰富淀粉,叶各种形状,花淡紫色,原产热带美洲,现各地有栽培。这种植物的块根——俗称“番薯”、“地瓜”、“红薯”、“白薯”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...