Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘蔗
Pinyin: gān zhè
Meanings: Sugarcane (a plant grown for sugar production)., Mía (loại cây trồng lấy đường), ①一种粗壮高大的多年生植物,有扁平的2列叶,多节的杆。含糖。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 甘, 庶, 艹
Chinese meaning: ①一种粗壮高大的多年生植物,有扁平的2列叶,多节的杆。含糖。
Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ loại cây trồng nông nghiệp.
Example: 榨甘蔗汁喝非常解渴。
Example pinyin: zhà gān zhè zhī hē fēi cháng jiě kě 。
Tiếng Việt: Ép nước mía uống rất giải khát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mía (loại cây trồng lấy đường)
Nghĩa phụ
English
Sugarcane (a plant grown for sugar production).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种粗壮高大的多年生植物,有扁平的2列叶,多节的杆。含糖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!