Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘蓝

Pinyin: gān lán

Meanings: Bắp cải (loại rau), Cabbage (a type of vegetable)., ①一种原产欧洲沿海的二年生草本植物,其栽培品种有卷心菜、花椰菜和球茎甘蓝。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 甘, 监, 艹

Chinese meaning: ①一种原产欧洲沿海的二年生草本植物,其栽培品种有卷心菜、花椰菜和球茎甘蓝。

Grammar: Danh từ thông dụng, chỉ loại rau phổ biến ở chợ.

Example: 我今天买了些新鲜的甘蓝。

Example pinyin: wǒ jīn tiān mǎi le xiē xīn xiān de gān lán 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi đã mua một ít bắp cải tươi.

甘蓝
gān lán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắp cải (loại rau)

Cabbage (a type of vegetable).

一种原产欧洲沿海的二年生草本植物,其栽培品种有卷心菜、花椰菜和球茎甘蓝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘蓝 (gān lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung