Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘苦与共
Pinyin: gān kǔ yǔ gòng
Meanings: Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, cùng hưởng mọi điều tốt xấu, To share both joys and sorrows, to experience everything together., 甘苦欢乐和痛苦;与共共同在一起。共同享受欢乐与幸福,共同承担痛苦与磨难。[出处]《战国策·燕策一》“燕王吊死问生,与百姓同其甘苦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 甘, 古, 艹, 一, 八, 龷
Chinese meaning: 甘苦欢乐和痛苦;与共共同在一起。共同享受欢乐与幸福,共同承担痛苦与磨难。[出处]《战国策·燕策一》“燕王吊死问生,与百姓同其甘苦。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Thường dùng trong các mối quan hệ sâu sắc như tình bạn, tình yêu...
Example: 夫妻之间应该甘苦与共。
Example pinyin: fū qī zhī jiān yīng gāi gān kǔ yǔ gòng 。
Tiếng Việt: Vợ chồng nên cùng nhau chia sẻ niềm vui và nỗi buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, cùng hưởng mọi điều tốt xấu
Nghĩa phụ
English
To share both joys and sorrows, to experience everything together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甘苦欢乐和痛苦;与共共同在一起。共同享受欢乐与幸福,共同承担痛苦与磨难。[出处]《战国策·燕策一》“燕王吊死问生,与百姓同其甘苦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế