Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘旨
Pinyin: gān zhǐ
Meanings: Lời nói ngọt ngào, dễ nghe, nhằm làm hài lòng người khác., Sweet and pleasant words intended to please others., ①美味的食品。[例]鼻欲嗅芬香,口欲嗜甘旨。——《韩诗外传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 甘, 匕, 日
Chinese meaning: ①美味的食品。[例]鼻欲嗅芬香,口欲嗜甘旨。——《韩诗外传》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả cách nói chuyện khéo léo nhằm đạt được mục đích.
Example: 他的甘旨让人难以拒绝。
Example pinyin: tā de gān zhǐ ràng rén nán yǐ jù jué 。
Tiếng Việt: Những lời ngọt ngào của anh ấy khiến người ta khó lòng từ chối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói ngọt ngào, dễ nghe, nhằm làm hài lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
Sweet and pleasant words intended to please others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美味的食品。鼻欲嗅芬香,口欲嗜甘旨。——《韩诗外传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!