Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘心首疾
Pinyin: gān xīn shǒu jí
Meanings: Cam tâm chịu đau đầu, ám chỉ sự cam chịu đau khổ vì yêu thương., Willing to endure headaches, metaphorically indicating enduring suffering due to love., 甘心情愿,乐意;首头;疾病,引申为痛。想得头痛也心甘情愿。形容男女之间相互思念的痴情。[出处]《诗经·卫风·伯兮》“愿言思伯,甘心首疾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 甘, 心, 䒑, 自, 疒, 矢
Chinese meaning: 甘心情愿,乐意;首头;疾病,引申为痛。想得头痛也心甘情愿。形容男女之间相互思念的痴情。[出处]《诗经·卫风·伯兮》“愿言思伯,甘心首疾。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển có nguồn gốc từ thơ ca, thường dùng trong các văn cảnh miêu tả tình yêu mãnh liệt và hy sinh cá nhân.
Example: 尽管这段感情让他痛苦万分,他仍是甘心首疾。
Example pinyin: jǐn guǎn zhè duàn gǎn qíng ràng tā tòng kǔ wàn fēn , tā réng shì gān xīn shǒu jí 。
Tiếng Việt: Mặc dù mối tình này khiến anh ấy đau khổ vô cùng, anh vẫn cam chịu tất cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cam tâm chịu đau đầu, ám chỉ sự cam chịu đau khổ vì yêu thương.
Nghĩa phụ
English
Willing to endure headaches, metaphorically indicating enduring suffering due to love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甘心情愿,乐意;首头;疾病,引申为痛。想得头痛也心甘情愿。形容男女之间相互思念的痴情。[出处]《诗经·卫风·伯兮》“愿言思伯,甘心首疾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế