Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘心情愿

Pinyin: gān xīn qíng yuàn

Meanings: Cam tâm tình nguyện, thực sự bằng lòng từ nội tâm sâu thẳm., Truly willing and deeply content from the heart., 心里完全愿意,没有一点勉强。多指自愿作出某种牺牲。[出处]宋·王明清《摭青杂说·项四郎》“此事儿甘心情愿也。”[例]还必须使全国广大人民群众觉悟,~和我们一起奋斗,去争取胜利。——毛泽东《愚公移山》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 甘, 心, 忄, 青, 原

Chinese meaning: 心里完全愿意,没有一点勉强。多指自愿作出某种牺牲。[出处]宋·王明清《摭青杂说·项四郎》“此事儿甘心情愿也。”[例]还必须使全国广大人民群众觉悟,~和我们一起奋斗,去争取胜利。——毛泽东《愚公移山》。

Grammar: Thành ngữ biểu thị sự đồng thuận cao độ, thường dùng để nhấn mạnh ý chí tự nguyện.

Example: 他甘心情愿放弃自己的利益来成全大家。

Example pinyin: tā gān xīn qíng yuàn fàng qì zì jǐ de lì yì lái chéng quán dà jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn tự nguyện từ bỏ lợi ích của mình vì mọi người.

甘心情愿
gān xīn qíng yuàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cam tâm tình nguyện, thực sự bằng lòng từ nội tâm sâu thẳm.

Truly willing and deeply content from the heart.

心里完全愿意,没有一点勉强。多指自愿作出某种牺牲。[出处]宋·王明清《摭青杂说·项四郎》“此事儿甘心情愿也。”[例]还必须使全国广大人民群众觉悟,~和我们一起奋斗,去争取胜利。——毛泽东《愚公移山》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘心情愿 (gān xīn qíng yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung