Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘心如荠
Pinyin: gān xīn rú jì
Meanings: Tâm trạng thoải mái và cam chịu như ăn rau cải ngọt vậy., To feel content and resigned as if eating sweet mustard greens., 荠甜菜。荼菜虽苦,但是和内心的痛苦相比,觉得就像荠菜一样甜美。[又]比喻人只要心安理得,即使承受再大的痛苦也觉得很甜美。[出处]《诗经·邶风·谷风》“谁谓荼苦?其甘如荠。宴尔新昏,如兄如弟。”[例]为了国家,即使牺牲生命,也~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 甘, 心, 口, 女, 艹, 齐
Chinese meaning: 荠甜菜。荼菜虽苦,但是和内心的痛苦相比,觉得就像荠菜一样甜美。[又]比喻人只要心安理得,即使承受再大的痛苦也觉得很甜美。[出处]《诗经·邶风·谷风》“谁谓荼苦?其甘如荠。宴尔新昏,如兄如弟。”[例]为了国家,即使牺牲生命,也~。
Grammar: Thành ngữ cố định mô tả thái độ an phận và lạc quan trong hoàn cảnh bất lợi.
Example: 面对困境,他甘心如荠,毫无怨言。
Example pinyin: miàn duì kùn jìng , tā gān xīn rú qí , háo wú yuàn yán 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy cảm thấy thoải mái và cam chịu, không một lời phàn nàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng thoải mái và cam chịu như ăn rau cải ngọt vậy.
Nghĩa phụ
English
To feel content and resigned as if eating sweet mustard greens.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荠甜菜。荼菜虽苦,但是和内心的痛苦相比,觉得就像荠菜一样甜美。[又]比喻人只要心安理得,即使承受再大的痛苦也觉得很甜美。[出处]《诗经·邶风·谷风》“谁谓荼苦?其甘如荠。宴尔新昏,如兄如弟。”[例]为了国家,即使牺牲生命,也~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế