Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhòu

Meanings: Brickwork, often referring to bricks in walls or pond edges., Gạch xây, thường dùng để nói về gạch ở tường hoặc bờ ao., ①砖砌的井壁:“(蛙)出跳梁乎井干之上,入休乎缺甃之崖。”*②井:“翠瓜碧李沉玉甃。”*③砖:“因闷绝仆地,甃伤其面。”*④砌,垒:“中底铺白沙,四隅甃青石。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①砖砌的井壁:“(蛙)出跳梁乎井干之上,入休乎缺甃之崖。”*②井:“翠瓜碧李沉玉甃。”*③砖:“因闷绝仆地,甃伤其面。”*④砌,垒:“中底铺白沙,四隅甃青石。”

Hán Việt reading: trứu

Grammar: Danh từ ít phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc văn học Trung Quốc.

Example: 这座井的甃非常坚固。

Example pinyin: zhè zuò jǐng de zhòu fēi cháng jiān gù 。

Tiếng Việt: Những viên gạch xây giếng này rất chắc chắn.

zhòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạch xây, thường dùng để nói về gạch ở tường hoặc bờ ao.

trứu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Brickwork, often referring to bricks in walls or pond edges.

砖砌的井壁

“(蛙)出跳梁乎井干之上,入休乎缺甃之崖。”

“翠瓜碧李沉玉甃。”

“因闷绝仆地,甃伤其面。”

砌,垒

“中底铺白沙,四隅甃青石。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甃 (zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung