Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓷瓶

Pinyin: cí píng

Meanings: Porcelain vase, Bình gốm, bình sứ, ①瓷质的瓶子。*②见“绝缘子”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 次, 瓦, 并

Chinese meaning: ①瓷质的瓶子。*②见“绝缘子”。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại bình làm từ sứ hoặc gốm, thường dùng để trang trí hoặc cắm hoa.

Example: 这个瓷瓶很珍贵。

Example pinyin: zhè ge cí píng hěn zhēn guì 。

Tiếng Việt: Chiếc bình sứ này rất quý giá.

瓷瓶
cí píng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình gốm, bình sứ

Porcelain vase

瓷质的瓶子

见“绝缘子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓷瓶 (cí píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung