Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓶子

Pinyin: píng zi

Meanings: Cái chai, cái bình., Bottle., ①瓶。腹大颈长的容器。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 并, 瓦, 子

Chinese meaning: ①瓶。腹大颈长的容器。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dạng thông dụng để chỉ các dạng chai lọ đựng chất lỏng hoặc khí.

Example: 桌子上有一个空瓶子。

Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu yí gè kōng píng zi 。

Tiếng Việt: Trên bàn có một cái chai rỗng.

瓶子
píng zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái chai, cái bình.

Bottle.

瓶。腹大颈长的容器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓶子 (píng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung