Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓶坠簪折
Pinyin: píng zhuì zān zhé
Meanings: Broken bottle and hairpin, symbolizing separation or failure in love., Bình rơi trâm gãy, biểu thị sự chia ly hoặc thất bại của tình cảm., 瓶落水底难觅,簪子折断难接。比喻男女分离。[出处]元王实甫《西厢记》第四本第四折“虽然是一时间花残月缺,休猜做瓶坠簪折。”[例]望蓝桥远似三山,烟水迷茫,道路艰难,~,风酸月苦,雨涩云悭。——明陈铎《新水令·春怨》套曲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 并, 瓦, 土, 队, 朁, 竹, 扌, 斤
Chinese meaning: 瓶落水底难觅,簪子折断难接。比喻男女分离。[出处]元王实甫《西厢记》第四本第四折“虽然是一时间花残月缺,休猜做瓶坠簪折。”[例]望蓝桥远似三山,烟水迷茫,道路艰难,~,风酸月苦,雨涩云悭。——明陈铎《新水令·春怨》套曲。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn âm tiết, tượng trưng cho những điều không may mắn trong tình yêu, được sử dụng trong văn chương cổ điển.
Example: 他们的感情最终以瓶坠簪折告终。
Example pinyin: tā men de gǎn qíng zuì zhōng yǐ píng zhuì zān zhé gào zhōng 。
Tiếng Việt: Cuối cùng, mối tình của họ kết thúc bằng sự chia ly đau đớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình rơi trâm gãy, biểu thị sự chia ly hoặc thất bại của tình cảm.
Nghĩa phụ
English
Broken bottle and hairpin, symbolizing separation or failure in love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瓶落水底难觅,簪子折断难接。比喻男女分离。[出处]元王实甫《西厢记》第四本第四折“虽然是一时间花残月缺,休猜做瓶坠簪折。”[例]望蓝桥远似三山,烟水迷茫,道路艰难,~,风酸月苦,雨涩云悭。——明陈铎《新水令·春怨》套曲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế