Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓮
Pinyin: wèng
Meanings: Cái vại, cái bình lớn, Large jar, vat, ①电功率“十瓦”的旧书写形式。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 公, 瓦
Chinese meaning: ①电功率“十瓦”的旧书写形式。
Hán Việt reading: úng
Grammar: Danh từ thông thường, đôi khi xuất hiện trong thành ngữ.
Example: 他用瓮装水。
Example pinyin: tā yòng wèng zhuāng shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng vại để đựng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái vại, cái bình lớn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
úng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Large jar, vat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电功率“十瓦”的旧书写形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!