Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓮声瓮气

Pinyin: wèng shēng wèng qì

Meanings: Âm thanh trầm đục và không rõ ràng, thường để chỉ giọng nói., Muffled and unclear sound, often referring to someone's voice., 形容声音粗大低沉。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 公, 瓦, 士, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 形容声音粗大低沉。

Grammar: Thường được dùng miêu tả âm thanh hoặc giọng nói của một người. Là tính từ ghép bốn chữ.

Example: 他说话瓮声瓮气的,听起来很奇怪。

Example pinyin: tā shuō huà wèng shēng wèng qì de , tīng qǐ lái hěn qí guài 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện với giọng trầm đục, nghe rất kỳ lạ.

瓮声瓮气
wèng shēng wèng qì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh trầm đục và không rõ ràng, thường để chỉ giọng nói.

Muffled and unclear sound, often referring to someone's voice.

形容声音粗大低沉。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...