Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓮中之鳖
Pinyin: wèng zhōng zhī biē
Meanings: A turtle in a jar (someone trapped and easy to catch), Rùa trong vại (ý nói người bị mắc kẹt, dễ bị bắt), ①破瓦。*②(瓪瓦)同“板瓦”,弯曲程度较小的瓦。*③牝瓦,即仰盖的瓦,与牡瓦相对。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 公, 瓦, 丨, 口, 丶, 敝, 鱼
Chinese meaning: ①破瓦。*②(瓪瓦)同“板瓦”,弯曲程度较小的瓦。*③牝瓦,即仰盖的瓦,与牡瓦相对。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tình huống tuyệt vọng, không đường thoát.
Example: 敌人已经成为瓮中之鳖。
Example pinyin: dí rén yǐ jīng chéng wéi wèng zhōng zhī biē 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã trở thành con mồi trong vại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rùa trong vại (ý nói người bị mắc kẹt, dễ bị bắt)
Nghĩa phụ
English
A turtle in a jar (someone trapped and easy to catch)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
破瓦
(瓪瓦)同“板瓦”,弯曲程度较小的瓦
牝瓦,即仰盖的瓦,与牡瓦相对
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế