Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓦解
Pinyin: wǎ jiě
Meanings: To collapse, to fall apart (usually refers to an organization or situation), Sụp đổ, tan rã (thường chỉ về tổ chức hay tình thế nào đó), ①比喻崩溃解体;使崩溃解体。[例]由于民族主义的兴起,殖民帝国瓦解了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 瓦, 角
Chinese meaning: ①比喻崩溃解体;使崩溃解体。[例]由于民族主义的兴起,殖民帝国瓦解了。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả sự sụp đổ.
Example: 敌人的防线开始瓦解。
Example pinyin: dí rén de fáng xiàn kāi shǐ wǎ jiě 。
Tiếng Việt: Hàng phòng thủ của kẻ địch bắt đầu sụp đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sụp đổ, tan rã (thường chỉ về tổ chức hay tình thế nào đó)
Nghĩa phụ
English
To collapse, to fall apart (usually refers to an organization or situation)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻崩溃解体;使崩溃解体。由于民族主义的兴起,殖民帝国瓦解了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!