Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓦解星散
Pinyin: wǎ jiě xīng sàn
Meanings: Disperse like falling stars (scattered everywhere), Tán loạn như sao rơi (ý nói phân tán khắp nơi), 像瓦片破裂,像星星飞散。比喻家人离散,各奔东西。亦作瓦解星飞”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 瓦, 角, 日, 生, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: 像瓦片破裂,像星星飞散。比喻家人离散,各奔东西。亦作瓦解星飞”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tổ chức.
Example: 战败后,士兵们瓦解星散。
Example pinyin: zhàn bài hòu , shì bīng men wǎ jiě xīng sàn 。
Tiếng Việt: Sau khi thua trận, binh lính đã tán loạn khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tán loạn như sao rơi (ý nói phân tán khắp nơi)
Nghĩa phụ
English
Disperse like falling stars (scattered everywhere)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像瓦片破裂,像星星飞散。比喻家人离散,各奔东西。亦作瓦解星飞”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế