Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦解土崩

Pinyin: wǎ jiě tǔ bēng

Meanings: Collapse like broken tiles and crumbling soil (a complete collapse), Tan tác như ngói vỡ đất lở (ý nói sụp đổ hoàn toàn), 象土崩塌,瓦破碎一样,不可收拾。比喻彻底垮台。[出处]《史记·秦始皇本纪》“秦之积衰,天下土崩瓦解。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 瓦, 角, 一, 十, 山, 朋

Chinese meaning: 象土崩塌,瓦破碎一样,不可收拾。比喻彻底垮台。[出处]《史记·秦始皇本纪》“秦之积衰,天下土崩瓦解。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự sụp đổ nhanh chóng và không thể khôi phục.

Example: 敌军在我们的攻势下瓦解土崩。

Example pinyin: dí jūn zài wǒ men de gōng shì xià wǎ jiě tǔ bēng 。

Tiếng Việt: Quân địch dưới sự tấn công của chúng ta đã tan tác hoàn toàn.

瓦解土崩
wǎ jiě tǔ bēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tan tác như ngói vỡ đất lở (ý nói sụp đổ hoàn toàn)

Collapse like broken tiles and crumbling soil (a complete collapse)

象土崩塌,瓦破碎一样,不可收拾。比喻彻底垮台。[出处]《史记·秦始皇本纪》“秦之积衰,天下土崩瓦解。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓦解土崩 (wǎ jiě tǔ bēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung