Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦解冰消

Pinyin: wǎ jiě bīng xiāo

Meanings: To vanish like melting ice and snow (completely disappeared), Tan biến như băng tuyết (ý nói hoàn toàn tiêu tán), 比喻完全消逝或彻底崩溃。[出处]晋·成公绥《云赋》“于是玄气仰散,归云四聚;冰消瓦解,奕奕翩翩。”[例]你们的一场闹剧,给我一席话,弄得~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 瓦, 角, 冫, 水, 氵, 肖

Chinese meaning: 比喻完全消逝或彻底崩溃。[出处]晋·成公绥《云赋》“于是玄气仰散,归云四聚;冰消瓦解,奕奕翩翩。”[例]你们的一场闹剧,给我一席话,弄得~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十一回。

Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng để miêu tả sự tan biến một cách tự nhiên.

Example: 随着春天的到来,积雪瓦解冰消。

Example pinyin: suí zhe chūn tiān de dào lái , jī xuě wǎ jiě bīng xiāo 。

Tiếng Việt: Khi mùa xuân đến, tuyết tích tụ tan biến như băng.

瓦解冰消
wǎ jiě bīng xiāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tan biến như băng tuyết (ý nói hoàn toàn tiêu tán)

To vanish like melting ice and snow (completely disappeared)

比喻完全消逝或彻底崩溃。[出处]晋·成公绥《云赋》“于是玄气仰散,归云四聚;冰消瓦解,奕奕翩翩。”[例]你们的一场闹剧,给我一席话,弄得~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓦解冰消 (wǎ jiě bīng xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung