Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓦解冰泮
Pinyin: wǎ jiě bīng pàn
Meanings: To melt away like ice and snow (completely shattered), Tan rã như băng tuyết tan (ý nói hoàn toàn tan vỡ), 瓦器破碎,冰块融解。比喻失败、崩溃或消失。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 瓦, 角, 冫, 水, 半, 氵
Chinese meaning: 瓦器破碎,冰块融解。比喻失败、崩溃或消失。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn viết, mang tính hình tượng cao.
Example: 他们的联盟最终瓦解冰泮。
Example pinyin: tā men de lián méng zuì zhōng wǎ jiě bīng pàn 。
Tiếng Việt: Liên minh của họ cuối cùng đã tan rã hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan rã như băng tuyết tan (ý nói hoàn toàn tan vỡ)
Nghĩa phụ
English
To melt away like ice and snow (completely shattered)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瓦器破碎,冰块融解。比喻失败、崩溃或消失。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế