Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦砾

Pinyin: wǎ lì

Meanings: Rubble or debris from buildings after disasters or wars., Đống gạch vỡ, đổ nát sau khi có thiên tai hoặc chiến tranh., ①破碎的砖瓦。[例]这一带屡遭轰炸,成了一片瓦砾。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 瓦, 乐, 石

Chinese meaning: ①破碎的砖瓦。[例]这一带屡遭轰炸,成了一片瓦砾。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng để miêu tả hiện trạng của một nơi đổ nát.

Example: 地震后,整个城市都是瓦砾。

Example pinyin: dì zhèn hòu , zhěng gè chéng shì dōu shì wǎ lì 。

Tiếng Việt: Sau trận động đất, toàn bộ thành phố ngập trong đống đổ nát.

瓦砾
wǎ lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đống gạch vỡ, đổ nát sau khi có thiên tai hoặc chiến tranh.

Rubble or debris from buildings after disasters or wars.

破碎的砖瓦。这一带屡遭轰炸,成了一片瓦砾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓦砾 (wǎ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung