Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦当

Pinyin: wǎ dàng

Meanings: Decorative tile at the eaves of a roof., Miếng ngói trang trí ở đầu hồi mái nhà., ①古代檐口滴水瓦的瓦头,上面多有图案或文字。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 瓦, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①古代檐口滴水瓦的瓦头,上面多有图案或文字。

Grammar: Danh từ ghép, thuộc về kiến trúc truyền thống Trung Quốc.

Example: 古老的瓦当上刻有精美的图案。

Example pinyin: gǔ lǎo de wǎ dāng shàng kè yǒu jīng měi de tú àn 。

Tiếng Việt: Trên miếng ngói trang trí cổ xưa có khắc họa tiết tinh xảo.

瓦当
wǎ dàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miếng ngói trang trí ở đầu hồi mái nhà.

Decorative tile at the eaves of a roof.

古代檐口滴水瓦的瓦头,上面多有图案或文字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓦当 (wǎ dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung