Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦合之卒

Pinyin: wǎ hé zhī zú

Meanings: A makeshift alliance that easily falls apart., Những kẻ kết hợp tạm bợ, dễ tan rã., 瓦合碎瓦相拼合。卒士兵。像破碎的瓦片凑合在一起一样的士兵。比喻没有组织纪律的军队。[出处]《汉书·郦食其传》“食其曰‘足下起瓦合之卒,收散乱之兵,不满万人,欲以径入强秦,此所谓探虎口者也’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 瓦, 亼, 口, 丶, 十

Chinese meaning: 瓦合碎瓦相拼合。卒士兵。像破碎的瓦片凑合在一起一样的士兵。比喻没有组织纪律的军队。[出处]《汉书·郦食其传》“食其曰‘足下起瓦合之卒,收散乱之兵,不满万人,欲以径入强秦,此所谓探虎口者也’”。

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc “...之...” để nhấn mạnh đặc điểm.

Example: 他们就像瓦合之卒,一击即溃。

Example pinyin: tā men jiù xiàng wǎ hé zhī zú , yì jī jí kuì 。

Tiếng Việt: Họ giống như những kẻ liên kết tạm bợ, một đòn là tan vỡ.

瓦合之卒
wǎ hé zhī zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những kẻ kết hợp tạm bợ, dễ tan rã.

A makeshift alliance that easily falls apart.

瓦合碎瓦相拼合。卒士兵。像破碎的瓦片凑合在一起一样的士兵。比喻没有组织纪律的军队。[出处]《汉书·郦食其传》“食其曰‘足下起瓦合之卒,收散乱之兵,不满万人,欲以径入强秦,此所谓探虎口者也’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...