Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓦刀
Pinyin: wǎ dāo
Meanings: Dao lợp ngói, dụng cụ dùng trong xây dựng., Trowel, a tool used in construction., ①铁制瓦工工具,形状像刀,用来砍断砖瓦涂抹泥灰等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 瓦, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①铁制瓦工工具,形状像刀,用来砍断砖瓦涂抹泥灰等。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ công cụ nghề nghiệp.
Example: 泥瓦匠用瓦刀抹平了水泥。
Example pinyin: ní wǎ jiàng yòng wǎ dāo mǒ píng le shuǐ ní 。
Tiếng Việt: Người thợ xây dùng dao lợp ngói để làm phẳng xi măng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao lợp ngói, dụng cụ dùng trong xây dựng.
Nghĩa phụ
English
Trowel, a tool used in construction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铁制瓦工工具,形状像刀,用来砍断砖瓦涂抹泥灰等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!