Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓦全

Pinyin: wǎ quán

Meanings: To preserve integrity, avoid being broken., Giữ gìn sự toàn vẹn, không để bị phá vỡ., ①比喻丧失气节而保全生命(常以“玉碎”对举)。[例]大丈夫宁可玉碎,不能瓦全。——《北齐书·元景安传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 瓦, 人, 王

Chinese meaning: ①比喻丧失气节而保全生命(常以“玉碎”对举)。[例]大丈夫宁可玉碎,不能瓦全。——《北齐书·元景安传》。

Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng trong văn cảnh triết lý hoặc biểu đạt sự kiên trung.

Example: 宁为玉碎,不为瓦全。

Example pinyin: níng wèi yù suì , bù wéi wǎ quán 。

Tiếng Việt: Thà làm ngọc nát còn hơn giữ gìn sự nguyên vẹn như ngói.

瓦全
wǎ quán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ gìn sự toàn vẹn, không để bị phá vỡ.

To preserve integrity, avoid being broken.

比喻丧失气节而保全生命(常以“玉碎”对举)。大丈夫宁可玉碎,不能瓦全。——《北齐书·元景安传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓦全 (wǎ quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung