Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓤
Pinyin: ráng
Meanings: The inner pulp or flesh of certain fruits like watermelon, pumpkin..., Phần ruột bên trong của một số loại quả như dưa hấu, bí ngô..., ①用本义。瓜类的肉。[例]瓤肉莹白如冰雪。——唐·白居易《荔枝图序》。[合]红瓤西瓜;南瓜瓤。泛指其他果实的肉。[合]桔瓤。*②瓜橘等内部包着种子的肉瓣,泛指任何果实的果肉部分。[例]椰子瓤。*③泛指皮壳所包之物。[合]信瓤;秫秸瓤。*④比喻事情的内幕、隐情。[例]瓤里的事谁知道。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 瓜, 襄
Chinese meaning: ①用本义。瓜类的肉。[例]瓤肉莹白如冰雪。——唐·白居易《荔枝图序》。[合]红瓤西瓜;南瓜瓤。泛指其他果实的肉。[合]桔瓤。*②瓜橘等内部包着种子的肉瓣,泛指任何果实的果肉部分。[例]椰子瓤。*③泛指皮壳所包之物。[合]信瓤;秫秸瓤。*④比喻事情的内幕、隐情。[例]瓤里的事谁知道。
Hán Việt reading: nhương
Grammar: Danh từ chỉ phần ruột hoặc phần lõi bên trong của trái cây. Thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả đặc điểm bên trong của quả.
Example: 西瓜的瓤很甜。
Example pinyin: xī guā de ráng hěn tián 。
Tiếng Việt: Phần ruột của quả dưa hấu rất ngọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần ruột bên trong của một số loại quả như dưa hấu, bí ngô...
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The inner pulp or flesh of certain fruits like watermelon, pumpkin...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。瓜类的肉。瓤肉莹白如冰雪。——唐·白居易《荔枝图序》。红瓤西瓜;南瓜瓤。泛指其他果实的肉。桔瓤
瓜橘等内部包着种子的肉瓣,泛指任何果实的果肉部分。椰子瓤
泛指皮壳所包之物。信瓤;秫秸瓤
比喻事情的内幕、隐情。瓤里的事谁知道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!