Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓤子

Pinyin: ráng zi

Meanings: Phần ruột bên trong của trái cây như dưa hấu, cam, chanh..., The inner flesh of fruits such as watermelon, orange, lemon, etc., ①瓜果皮内的果肉或瓣儿,泛指某些皮壳里包着的东西。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 瓜, 襄, 子

Chinese meaning: ①瓜果皮内的果肉或瓣儿,泛指某些皮壳里包着的东西。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ phần ăn được bên trong của các loại trái cây.

Example: 西瓜的瓤子非常甜。

Example pinyin: xī guā de ráng zǐ fēi cháng tián 。

Tiếng Việt: Phần ruột của quả dưa hấu rất ngọt.

瓤子
ráng zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần ruột bên trong của trái cây như dưa hấu, cam, chanh...

The inner flesh of fruits such as watermelon, orange, lemon, etc.

瓜果皮内的果肉或瓣儿,泛指某些皮壳里包着的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓤子 (ráng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung