Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓠瓜
Pinyin: hù guā
Meanings: Bitter gourd or bitter melon., Quả bầu (còn gọi là quả mướp đắng)., ①葫芦的一个变种;亦指其果实。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 夸, 瓜
Chinese meaning: ①葫芦的一个变种;亦指其果实。
Grammar: Danh từ chỉ thực vật, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói đến thực phẩm hoặc nông nghiệp.
Example: 瓠瓜是一种常见的蔬菜。
Example pinyin: hù guā shì yì zhǒng cháng jiàn de shū cài 。
Tiếng Việt: Quả bầu là một loại rau phổ biến.

📷 bí
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả bầu (còn gọi là quả mướp đắng).
Nghĩa phụ
English
Bitter gourd or bitter melon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
葫芦的一个变种;亦指其果实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
