Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guā

Meanings: Quả dưa, trái cây dạng bầu dục., Melon, oval-shaped fruit., ①蔓生植物,属葫芦科,果实可食:西瓜。冬瓜。瓜蒂。瓜分(像切瓜一样分割,如“瓜瓜天下”)。瓜葛。瓜代。瓜李(指嫌疑的境地)。瓜子儿。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①蔓生植物,属葫芦科,果实可食:西瓜。冬瓜。瓜蒂。瓜分(像切瓜一样分割,如“瓜瓜天下”)。瓜葛。瓜代。瓜李(指嫌疑的境地)。瓜子儿。

Hán Việt reading: qua

Grammar: Danh từ chỉ loại quả cụ thể, có thể dùng riêng biệt hoặc kết hợp với từ khác như 西瓜 (dưa hấu).

Example: 夏天吃西瓜最解暑。

Example pinyin: xià tiān chī xī guā zuì jiě shǔ 。

Tiếng Việt: Mùa hè ăn dưa hấu là mát nhất.

guā
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả dưa, trái cây dạng bầu dục.

qua

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Melon, oval-shaped fruit.

蔓生植物,属葫芦科,果实可食

西瓜。冬瓜。瓜蒂。瓜分(像切瓜一样分割,如“瓜瓜天下”)。瓜葛。瓜代。瓜李(指嫌疑的境地)。瓜子儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...