Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓜连
Pinyin: guā lián
Meanings: Liên quan chặt chẽ với nhau, giống như dây leo của cây dưa vươn dài liên kết với nhau., Closely related to each other, resembling how melon vines spread and connect with each other., ①[方言]牵连;株连。[例]瓜连蔓引。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 瓜, 车, 辶
Chinese meaning: ①[方言]牵连;株连。[例]瓜连蔓引。
Grammar: Động từ này thường mô tả mối quan hệ phức tạp nhưng có sự gắn kết sâu sắc, thường sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc tự nhiên.
Example: 他们之间的关系瓜连得很紧。
Example pinyin: tā men zhī jiān de guān xì guā lián dé hěn jǐn 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ rất gắn bó chặt chẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan chặt chẽ với nhau, giống như dây leo của cây dưa vươn dài liên kết với nhau.
Nghĩa phụ
English
Closely related to each other, resembling how melon vines spread and connect with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]牵连;株连。瓜连蔓引
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!