Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓜子
Pinyin: guā zǐ
Meanings: Hạt dưa, hạt bí hoặc các loại hạt khác để ăn vặt, Seeds of melons or gourds (e.g., sunflower seeds, pumpkin seeds) often eaten as snacks., ①炒熟后供食用的瓜的种子,一般指西瓜子或南瓜子。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 瓜, 子
Chinese meaning: ①炒熟后供食用的瓜的种子,一般指西瓜子或南瓜子。
Grammar: Là danh từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 瓜子仁 (hạt nhân bên trong).
Example: 他喜欢吃瓜子。
Example pinyin: tā xǐ huan chī guā zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích ăn hạt dưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt dưa, hạt bí hoặc các loại hạt khác để ăn vặt
Nghĩa phụ
English
Seeds of melons or gourds (e.g., sunflower seeds, pumpkin seeds) often eaten as snacks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炒熟后供食用的瓜的种子,一般指西瓜子或南瓜子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!