Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓜分

Pinyin: guā fēn

Meanings: Chia cắt, phân chia (như cách chia dưa hấu)., To divide or partition (as in dividing a melon)., ①玉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 瓜, 八, 刀

Chinese meaning: ①玉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh chia cắt quyền lực hoặc lãnh thổ. Cấu trúc: 主语 + 瓜分 + 宾语.

Example: 列强想要瓜分这个国家。

Example pinyin: liè qiáng xiǎng yào guā fēn zhè ge guó jiā 。

Tiếng Việt: Các cường quốc muốn chia cắt đất nước này.

瓜分
guā fēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia cắt, phân chia (như cách chia dưa hấu).

To divide or partition (as in dividing a melon).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓜分 (guā fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung