Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瓜分鼎峙

Pinyin: guā fēn dǐng zhì

Meanings: Divide and oppose each other, referring to the divided forces confronting one another., Chia cắt và đối lập nhau, ám chỉ các thế lực chia năm xẻ bảy và đối đầu., 比喻国土分裂,群雄对立。[出处]《新唐书·李轨传》“隋亡,英雄焱起,号帝王者瓜分鼎峙。”[例]自有唐失御,天步方艰,六纪于兹。~,自为声教,各擅蒸黎,交结四夷,凭陵上国。——《新五代史·南唐世家·李昪》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 瓜, 八, 刀, 目, 寺, 山

Chinese meaning: 比喻国土分裂,群雄对立。[出处]《新唐书·李轨传》“隋亡,英雄焱起,号帝王者瓜分鼎峙。”[例]自有唐失御,天步方艰,六纪于兹。~,自为声教,各擅蒸黎,交结四夷,凭陵上国。——《新五代史·南唐世家·李昪》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả tình huống chính trị hoặc quân sự khi các phe phái chia cắt quyền lực và đối địch lẫn nhau.

Example: 三国时期,魏蜀吴三国瓜分鼎峙。

Example pinyin: sān guó shí qī , wèi shǔ wú sān guó guā fēn dǐng zhì 。

Tiếng Việt: Trong thời Tam Quốc, ba nước Ngụy, Thục, Ngô chia cắt và đối lập nhau.

瓜分鼎峙
guā fēn dǐng zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia cắt và đối lập nhau, ám chỉ các thế lực chia năm xẻ bảy và đối đầu.

Divide and oppose each other, referring to the divided forces confronting one another.

比喻国土分裂,群雄对立。[出处]《新唐书·李轨传》“隋亡,英雄焱起,号帝王者瓜分鼎峙。”[例]自有唐失御,天步方艰,六纪于兹。~,自为声教,各擅蒸黎,交结四夷,凭陵上国。——《新五代史·南唐世家·李昪》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓜分鼎峙 (guā fēn dǐng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung