Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓜代
Pinyin: guā dài
Meanings: Thay thế, luân phiên nhau (như việc thay đổi mùa vụ trồng dưa)., To take turns or alternate (like changing the seasons for growing melons)., ①玉的斑点:“寸之玉必有瑕瓋。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 瓜, 亻, 弋
Chinese meaning: ①玉的斑点:“寸之玉必有瑕瓋。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa trừu tượng về việc thay thế. Thường đi kèm với thời gian hoặc hoàn cảnh cụ thể.
Example: 他们决定每年瓜代一次工作。
Example pinyin: tā men jué dìng měi nián guā dài yí cì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Họ quyết định luân phiên công việc mỗi năm một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay thế, luân phiên nhau (như việc thay đổi mùa vụ trồng dưa).
Nghĩa phụ
English
To take turns or alternate (like changing the seasons for growing melons).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“寸之玉必有瑕瓋。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!