Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qióng

Meanings: Ngọc đẹp (thường để chỉ thứ gì đó quý giá và thanh khiết)., Beautiful jade; often used to refer to something precious and pure., ①见“琼”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 夐, 王

Chinese meaning: ①见“琼”。

Grammar: Thường được dùng trong văn chương để biểu đạt sự quý giá, sang trọng. Có thể xuất hiện như một yếu tố của thành ngữ hoặc tên riêng.

Example: 這是精美的瓊樓玉宇。

Example pinyin: zhè shì jīng měi de qióng lóu yù yǔ 。

Tiếng Việt: Đây là những tòa nhà ngọc ngà tuyệt đẹp.

qióng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc đẹp (thường để chỉ thứ gì đó quý giá và thanh khiết).

Beautiful jade; often used to refer to something precious and pure.

见“琼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瓊 (qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung