Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Một loại ngọc bích hình tròn có lỗ ở giữa., A round jade with a hole in the center., ①退回赠送的礼品或归还借用之物。[合]璧帖拜门(退还以前结拜为兄弟的蓝帖,另具门生帖子拜在门下,改做师生关系);璧回(敬词。表示退还赠礼或归还借物)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 玉, 辟

Chinese meaning: ①退回赠送的礼品或归还借用之物。[合]璧帖拜门(退还以前结拜为兄弟的蓝帖,另具门生帖子拜在门下,改做师生关系);璧回(敬词。表示退还赠礼或归还借物)。

Hán Việt reading: bích

Grammar: Danh từ chỉ một loại ngọc cổ điển, thường xuất hiện trong văn hóa lịch sử Trung Hoa.

Example: 这件古代玉璧是博物馆的镇馆之宝。

Example pinyin: zhè jiàn gǔ dài yù bì shì bó wù guǎn de zhèn guǎn zhī bǎo 。

Tiếng Việt: Chiếc ngọc bích cổ đại này là bảo vật trấn viện của bảo tàng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại ngọc bích hình tròn có lỗ ở giữa.

bích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A round jade with a hole in the center.

退回赠送的礼品或归还借用之物。璧帖拜门(退还以前结拜为兄弟的蓝帖,另具门生帖子拜在门下,改做师生关系);璧回(敬词。表示退还赠礼或归还借物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

璧 (bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung