Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 璧谢
Pinyin: bì xiè
Meanings: Từ chối một cách lịch sự, thường dùng trong văn cảnh trang trọng., To politely decline, often used in formal contexts., ①敬辞,送还所赠物品,并致谢意。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 玉, 辟, 射, 讠
Chinese meaning: ①敬辞,送还所赠物品,并致谢意。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ vật hoặc hành động được từ chối. Ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hay trang trọng.
Example: 他璧谢了对方的邀请。
Example pinyin: tā bì xiè le duì fāng de yāo qǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã từ chối lời mời của đối phương một cách lịch sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chối một cách lịch sự, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.
Nghĩa phụ
English
To politely decline, often used in formal contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞,送还所赠物品,并致谢意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!