Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 璡
Pinyin: jìn
Meanings: Một loại đá quý màu đỏ., A type of red precious stone., ①见“琎”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①见“琎”。
Grammar: Là danh từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sưu tầm hoặc nghiên cứu đá quý.
Example: 他收藏了一块罕见的璡石。
Example pinyin: tā shōu cáng le yí kuài hǎn jiàn de jīn shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy sưu tầm được một khối đá quý màu đỏ hiếm có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại đá quý màu đỏ.
Nghĩa phụ
English
A type of red precious stone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“琎”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!