Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑶池女使
Pinyin: yáo chí nǚ shǐ
Meanings: Tiên nữ phục vụ tại ao Dao Trì, biểu tượng cho vẻ đẹp và sự thanh khiết., Fairy maiden serving at the Jade Pool, symbolizing beauty and purity., 形容人容貌智力出众。[出处]《晋书·王戎传》“王衍神姿高彻,如瑶林琼树。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 䍃, 王, 也, 氵, 女, 亻, 吏
Chinese meaning: 形容人容貌智力出众。[出处]《晋书·王戎传》“王衍神姿高彻,如瑶林琼树。”
Grammar: Danh từ ghép ba phần tử, thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại về Tây Vương Mẫu và ao Dao Trì.
Example: 王母娘娘派瑶池女使送上蟠桃。
Example pinyin: wáng mǔ niáng niáng pài yáo chí nǚ shǐ sòng shàng pán táo 。
Tiếng Việt: Tây Vương Mẫu sai tiên nữ từ ao Dao Trì mang đào tiên tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiên nữ phục vụ tại ao Dao Trì, biểu tượng cho vẻ đẹp và sự thanh khiết.
Nghĩa phụ
English
Fairy maiden serving at the Jade Pool, symbolizing beauty and purity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人容貌智力出众。[出处]《晋书·王戎传》“王衍神姿高彻,如瑶林琼树。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế