Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瑶林玉树
Pinyin: yáo lín yù shù
Meanings: Rừng ngọc và cây ngọc, ám chỉ cảnh đẹp tựa thiên đường., Jade forest and jade trees, referring to a scenery as beautiful as heaven., 形容人容貌智力出众。同瑶林琼树”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 䍃, 王, 木, 丶, 对
Chinese meaning: 形容人容貌智力出众。同瑶林琼树”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để miêu tả khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ và thơ mộng.
Example: 这里的风景如同瑶林玉树一般。
Example pinyin: zhè lǐ de fēng jǐng rú tóng yáo lín yù shù yì bān 。
Tiếng Việt: Phong cảnh nơi đây giống như rừng ngọc cây ngọc vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rừng ngọc và cây ngọc, ám chỉ cảnh đẹp tựa thiên đường.
Nghĩa phụ
English
Jade forest and jade trees, referring to a scenery as beautiful as heaven.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人容貌智力出众。同瑶林琼树”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế