Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑶台银阙

Pinyin: yáo tái yín què

Meanings: Đài ngọc và cung điện bạc, ám chỉ thiên đường hoặc nơi ở tuyệt đẹp như mơ., Jade terrace and silver palace, referring to paradise or an incredibly beautiful place like a dream., 装饰华丽的楼台宫阙。多指神仙居处。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 䍃, 王, 厶, 口, 艮, 钅, 欮, 门

Chinese meaning: 装饰华丽的楼台宫阙。多指神仙居处。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, thường xuất hiện trong văn học hay thần thoại.

Example: 月宫被称为瑶台银阙。

Example pinyin: yuè gōng bèi chēng wéi yáo tái yín quē 。

Tiếng Việt: Cung trăng được gọi là đài ngọc và cung điện bạc.

瑶台银阙
yáo tái yín què
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đài ngọc và cung điện bạc, ám chỉ thiên đường hoặc nơi ở tuyệt đẹp như mơ.

Jade terrace and silver palace, referring to paradise or an incredibly beautiful place like a dream.

装饰华丽的楼台宫阙。多指神仙居处。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑶台银阙 (yáo tái yín què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung